Có 2 kết quả:
十三点 shí sān diǎn ㄕˊ ㄙㄢ ㄉㄧㄢˇ • 十三點 shí sān diǎn ㄕˊ ㄙㄢ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half-witted
(2) nitwit
(2) nitwit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half-witted
(2) nitwit
(2) nitwit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0